--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai cảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai cảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai cảo
+
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
lai cảo
:
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
+
rộn rã
:
In a boisterous brouhahaNgoài đường rộn rã tiếng cười nóiThere was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets
+
bedpan
:
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
+
decoy-duck
:
cò mồi (bạc bịp...)
+
trôi
:
to drift, to float along to pass, to elapse